Tin tức

Bảng công khai giá viện phí

Tên dịch vụ  Giá viện phí Giá BHXH
Phẫu thuật ruột thừa 590000 590000
Phẩu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 590000 590000
Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường 1660000 1660000
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3140000 3140000
Cắt một nữa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính 3040000 3040000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ, có choáng 2940000 2940000
Phẫu thuật Lấy thai lần hai trở lên 1890000 1890000
Phẫu thuật lấy thai lần đầu 1410000 1410000
Phẫu thuật chửa ngoại tủ cung 600000 600000
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính 1280000 1280000
Phẫu thuật u nang buồng trứng 760000 760000
Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm (giá củ) 120000 120000
Làm thuốc âm đạo 3500 3500
Nạo hút thai trứng 22500 22500
Chọc ối, điều trị đa ối 22500 22500
Khâu rách cùng độ 238000 238000
Bác nhân xơ vú 460000 460000
Trách áp xe Bartholin 75000 75000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung 425000 425000
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 278000 278000
Mổ chữa ngoài tử cung 425000 425000
Mỗ bóc nhân xơ TC không có trong danh mục 175000 175000
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn (Gây me hoặc tê TS) 350000 350000
Phẩu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít) 1750000 1750000
Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 1160000 1160000
Phẫu Thuật Cắt U Nang Buồng Trứng 450000 450000
Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bất thường 1810000 1810000
Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bình thường 590000 590000
Phẫu thuật thoát vị bẹn hai bên 2010000 2010000
Phẫu thuật thoát vị bẹn 1660000 1660000
Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm 295000 295000
Phẫu thuật Nang bao hoạt dịch 410000 410000
Chích Áp Xe phần mềm lớn 250000 250000
Cắt U xương lành 680000 680000
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 1280000 1280000
Mổ tràn dịch màng tinh hoàn 275000 275000
Dẫn lưu Áp Xe ruột thừa 1660000 1660000
Phẩu thuật viêm phúc mạc 640000 640000
Khâu lại da vết mổ sau nhiễm khuẩn 725000 725000
Khâu lỗ thủng dạ dày – tá tràng đơn thuần 1710000 1710000
Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt 680000 680000
Phẫu thuật điều trị kỹ thuật cao (Phương pháp Longo) 1000000 1000000
Cắt bỏ tinh hoàn 410000 410000
Nối đứt dây chằng hai bên 640000 640000
Chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi 1200000 1200000
Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ một bên 1280000 1280000
Mở thông bàng quang 1325000 1325000
Lấy sỏi niệu đạo 1660000 1660000
Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ hai bên 640000 640000
Đóng các lỗ rò niệu đạo 640000 640000
Cắt ruột thừa viêm cấp trẻ em dười 6 tuổi 1860000 1860000
Phẫu thuật tháo lồng ruột 1860000 1860000
Phẫu thuật viêm phúc mạc cho trẻ em dưới 6 tuổi 1280000 1280000
Cắt dạ dày cấp cứu điều trị chảy máu dạ dày do loét 3140000 3140000
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp 1120000 1120000
Khâu lỗ thụng dạ dày – tá tràng 640000 640000
Phẫu thuật xơ hóa cơ delta 640000 640000
Phẫu thuật kết hợp xương bánh chè 590000 590000
Cắt Polip cổ tử cung 1275000 1275000
Cắt một nữa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính 3040000 3040000
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 1280000 1280000
Cắt hẹp bao quy đầu 150000 150000
Nối gân duỗi 2100000 2100000
Phymosis 150000 150000
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng đơn thuần 560000 560000
Cắt u nang thừng tinh 480000 480000
Tháo bỏ các đốt ngón tay 250000 250000
Tháo bỏ các đốt ngón chân 250000 250000
Tháo bỏ các đốt bàn tay 250000 250000
Tháo bỏ các đốt bàn chân 250000 250000
Cắt Amydal (BN Viện Phí) 300000 300000
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 1450000 1450000
Phẫu thuật cắt U sàn mũi 640000 640000
Phẫu thuật nối gân gấp 2200000 2200000
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp 1280000 1280000
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân (giá củ) 450000 450000
Khâu phục hồi bờ mi 225000 225000
Phẫu thuật U máu  1280000 1280000
Lấy sỏi bàng quang 1610000 1610000
Lấy sỏi niệu quản 1760000 1760000
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 1280000 1280000
Cắt nối niệu quản 1760000 1760000
Phẫu thuật u mạch máu dưới da 5 – 10 cm 400000 400000
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3140000 3140000
Dẫn lưu nước tiểu Bàng Quang/Xương Mu 640000 640000
Phẫu thuật vết thương khớp 1280000 1280000
Phẫu thuật trĩ tắc mạch 345000 345000
Phẩu thuật cắt tử cung hoàn toàn âm đạo 1340000 1340000
Phẫu thuật Polype trực tràng 50000 50000
Phẫu thuật sỏi túi mật 590000 590000
Cắt sẹo xấu, sẹo quá phát 480000 480000
Tháo bỏ các đốt ngón tay, ngón chân 650000 650000
U nang buồng trứng xoắn 1810000 1810000
Cắt cụt cổ tử cung 1400000 1400000
Cắt u nang thừng tinh (giá mới) 1150000 1150000
Nhổ chân răng số 8 có biến chứng khít hàm 150000 150000
Khâu vết thương phần mềm nông dài <5 cm 275000 275000
Khâu vết thương phần mềm nông dài >5 cm 460000 460000
Khâu vết thương phần mềm sâu dài <5 cm 315000 315000
Khâu vết thương phần mềm sâu dài >5 cm 490000 490000
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây tê 760000 760000
Mổ quặm 2 mi – gây tê 525000 525000
Mổ quặm 3 mi – gây tê 625000 625000
Mổ quặm 4 mi – gây tê 725000 725000
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt – gây tê 625000 625000
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê 660000 660000
Cắt u lợi dưới 2cm 1000000 1000000
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm 2-5 cm 1400000 1400000
Khâu bịt lấp lỗ thủng vách ngăn mũi 1500000 1500000
Khâu vành tai rách sau chấn thương 500000 500000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm 110000 110000
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da 310000 310000
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) 160000 160000
Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) 109500 109500
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) 130000 130000
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 290000 290000
Nạo VA gây mê 525000 525000
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 500000 500000
Nhổ răng số 8 bình thường 250000 250000
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm 460000 460000
Phẫu thuật vách ngăn mũi 1400000 1400000
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu – cổ 450000 450000
Phẫu thuật nắn sống mũi sau chấn thương (gây mê) 1100000 1100000
PT nhổ răng khôn mọc lệch 90 độ hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật 1500000 1500000
Khâu vành tai rách sau chấn thương 500000 500000
Cắt Phymosis 325000 325000
Lấy thai triệt sản 1860000 1860000
Khâu rách tầng sinh môn phức tạp đến cơ vòng 1500000 1500000
Phẫu thuật lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 1350000 1350000
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung 1150000 1150000
Làm lại thành âm đạo 1350000 1350000
Phẫu thuật nhổ răng khó 388000 388000
Phẫu thuật cắt lợi trùm 220000 220000
Nhổ chân răng 225000 225000
Nhổ lấy nanh răng 135000 135000
Lấy u lành dưới 3cm 500000 500000
Lấy u lành trên 3cm 575000 575000
Nhổ răng ngầm dưới xương 590000 590000
Nhổ răng mọc lạc chỗ 460000 460000
Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên 110000 110000
Cắt mộng có vá niêm mạc 1300000 1300000
Nhuộm sẹo bề mặt giác mạc 1200000 1200000
Phẫu thuật lật vạt điều trị viêm quanh răng, nhóm 1 sextant 1100000 1100000
viêm vùng mạc ruột thừa 1400000 1400000
viêm vùng mạc ruột thừa 1400000 1400000
phẩu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 1450000 1450000
khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài >10 cm 170000 170000
Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân 650000 650000
Mở thông dạ dày 1300000 1300000
Cắt chỉ 30000 30000
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm 40000 40000
Phẫu thuật cắt bè 400000 400000
Mỗ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt  (Gây tê) 290000 290000
Tạo hình u lợi, cắt u lợi trên 2 cm 1500000 1500000
Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 4 răng trở lên 1500000 1500000
Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 2 đến 4 răng 1200000 1200000
Khâu vành tai rách sau chấn thương 500000 500000
Phẩu thuật thoát vị bẹn 1660000 1660000
phẩu thuật vết trắng âm hộ ( bạch sản ) 1150000 1150000
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 2350000 2350000
Phẫu thuật sỏi bàng quang 1660000 1660000
Thay son ve dẫn lưu thận, bàng quang 100000 100000
Lấy sỏi mỡ bể thận trong xoang 2450000 2450000
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 2450000 2450000
Cắt u máu khu vú, đường kính dưới 5 cm 1200000 1200000
Phẫu thuật viêm xương cằng chân đục, mở lấy xương chết, dẫn lưu 1300000 1300000
Chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi ( mới ) 2600000 2600000
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu 600000 600000
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 1710000 1710000
Phẩu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1400000 1400000
Phẫu thuật viêm phúc mạc 1760000 1760000
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt (giá củ) 2400000 2400000
Phẩu thuật rò hậu môn các loại 1450000 1450000
Phẩu thuật nang thừng tinh một bên (giá củ) 1350000 1350000
Hàn răng sữa sâu ngà 60000 60000
Trám bít hố rảnh 70000 70000
Điều trị răng sữa viêm tủy hồi phục 80000 80000
Điều trị tủy răng sữa một chân 180000 180000
Điều trị tủy răng sữa một chân 180000 180000
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân 215000 215000
Răng sâu ngà 110000 110000
Điều trị tủy răng số 1,2,3 250000 250000
Điều trị tủy răng số 4,5 285000 285000
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới 500000 500000
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên 590000 590000
Điều trị tủy lại 685000 685000
Hàn Composite cổ răng 150000 150000
Hàn thẩm mỹ Composite ( veneer ) 275000 275000
Cắt Amiđan ( gây mê ) 960000 960000
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cơ viêm bao hoạt dịch 700000 700000
Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt 1400000 1400000
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 1350000 1350000
Cắt u sùi đầu miệng sáo 1175000 1175000
Cắt cụt cẳng chân 1400000 1400000
Phẫu thuật u kết mạc nông 225000 225000
Khâu phục hồi bờ mi 225000 225000
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt 710000 710000
Phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ delta 1550000 1550000
Khâu Lại da vết phẩu thuật, sau nhiễm khuẩn 725000 725000
Phẩu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng 1760000 1760000
Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay 1210000 1210000
Phẩu Thuật trật khớp cùng đòn ( mới ) 2300000 2300000
Khâu nối thần kinh 2300000 2300000
Phẩu thuật nội soi cắt túi mật 1500000 1500000
Cắt ruột thừa qua nội soi 2790000 2790000
Cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng qua nội soi 2990000 2990000
Khâu thủng dạ dày qua nội soi 2890000 2890000
Phẩu thuật chữa ngoài tử cung qua nội soi 2890000 2890000
phẩu thuật nội soi cắt u trong trong ổ bụng 2250000 2250000
Phẩu thuật nội soi cắt túi mật 1500000 1500000
Phẩu thuật nội soi u nang buồng trứng 1160000 1160000
Khâu vòng cổ tử cung / tháo vòng khó 70000 70000
Phẩu thuật lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 1350000 1350000
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 185000 185000
Lấy sỏi niệu quản 1760000 1760000
Phẩu thuật nang thùng tinh một bên 1660000 1660000
Cắt u xương lành 1350000 1350000
Phẫu thuật chữa ngoài tử cung vỡ có choáng 2940000 2940000
Cắt túi thừa niệu đạo 1150000 1150000
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp 1500000 1500000
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp 1500000 1500000
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao( Một mắt) 450000 450000
Mỡ rộng miệng lỗ sáo 204000 204000
Thắt các búi trĩ hậu môn 480000 480000
Dẫn lưu Áp Xe tuyến giáp 270000 270000
Phẩu thuật thừa ngón 280000 280000
Phẩu thuật dính ngón 470000 470000
Mỡ thông đái dạ dày qua nội soi 2560000 2560000
Phẩu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật 2340000 2340000
Phẩu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi 2340000 2340000
Xoắn hoặc cắt bỏ âm hộ, âm đạo, cổ tử cung 325000 325000
Phẩu thuật chửa ngoài tử cung 1190000 1190000
Phẩu thuật nội soi trong sản phụ khoa 2590000 2590000
Mổ quặm 1 mi – gây tê 425000 425000
Phẫu thuật mộng đơn một mắt – gây mê 875000 875000
Lấy dị vật tiền phòng 865000 865000
Cắt Amiđan ( gây mê ) giá củ 650000 650000
Nội soiddoots điện / cắt cuốn mũi gây ê 1040000 1040000
Phẩu thuật nhổ răng đơn giản 240000 240000
Phẩu thuật nhổ răng khó 388000 388000
Rạch áp xe trong mêngj 200000 200000
Rạch áp xe ngoài mêngj 200000 200000
Phẫu thuật U máu dưới da từ 5 – 10 cm 1410000 1410000
Cắt Amiđan ( gây tê ) 460000 460000
Cắt u thành âm đạo 1275000 1275000
Khoét chóp cổ tử cung 1610000 1610000
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3140000 3140000
Phẫu thuật thoát vị nghẹt : bẹn, đùi, rốn 1810000 1810000
Nong hậu môn dưới gây mê 1325000 1325000
Cắt mỏm thừa trực tràng 1325000 1325000
Dẩn lưu thận 1760000 1760000
U nang buồng trứng xoắn 1810000 1810000
Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi 2890000 2890000
Khâu lỗ thủng dạ dày – tá tràng đơn thuần 1710000 1710000
Chích nhọt ống tai ngoài 169500 169500
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính cắm sâu trong tiểu khung 5000000 5000000
Phẩu thuật viêm tấy bàn tay, cơ viêm bao hoạt dịch 1010000 1010000
Phẩu thuật lấy thai trong bệnh đặc biệt tim, thận,gan, huyết học, nội tiết … 3040000 3040000
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (giá củ) 1100000 1100000
Phẫu thuật Lấy thai lần hai trở lên (giá củ) 1300000 1300000
Nhổ răng số 8 bình thường (giá củ) 75000 75000
Khâu vết thương phần mềm nông dài <5 cm (giá củ) 100000 100000
Khâu vết thương phần mềm nông dài >5 cm (giá củ) 150000 150000
Khâu vết thương phần mềm nông dài >5 cm (giá củ) 150000 150000
Khâu vết thương phần mềm sâu dài <5 cm (giá củ) 140000 140000
Khâu vết thương phần mềm sâu dài >5 cm (giá củ) 180000 180000
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 2990000 2990000

Bảng công khai giá viện phí

Thứ sáu – 21/11/2014 02:34

Bệnh viện đa khoa huyện Thạch Hà xin gửi đến quý vị bảng công khai giá viện phí một số thủ thuật, phẫu thuật áp dụng cho bệnh viện hạng 2!
Bảng công khai giá viện phí

Bảng công khai giá viện phí

Tên dịch vụ  Giá viện phí Giá BHXH
Phẫu thuật ruột thừa 590000 590000
Phẩu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 590000 590000
Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường 1660000 1660000
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3140000 3140000
Cắt một nữa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính 3040000 3040000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ, có choáng 2940000 2940000
Phẫu thuật Lấy thai lần hai trở lên 1890000 1890000
Phẫu thuật lấy thai lần đầu 1410000 1410000
Phẫu thuật chửa ngoại tủ cung 600000 600000
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính 1280000 1280000
Phẫu thuật u nang buồng trứng 760000 760000
Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm (giá củ) 120000 120000
Làm thuốc âm đạo 3500 3500
Nạo hút thai trứng 22500 22500
Chọc ối, điều trị đa ối 22500 22500
Khâu rách cùng độ 238000 238000
Bác nhân xơ vú 460000 460000
Trách áp xe Bartholin 75000 75000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung 425000 425000
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 278000 278000
Mổ chữa ngoài tử cung 425000 425000
Mỗ bóc nhân xơ TC không có trong danh mục 175000 175000
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn (Gây me hoặc tê TS) 350000 350000
Phẩu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít) 1750000 1750000
Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 1160000 1160000
Phẫu Thuật Cắt U Nang Buồng Trứng 450000 450000
Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bất thường 1810000 1810000
Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bình thường 590000 590000
Phẫu thuật thoát vị bẹn hai bên 2010000 2010000
Phẫu thuật thoát vị bẹn 1660000 1660000
Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm 295000 295000
Phẫu thuật Nang bao hoạt dịch 410000 410000
Chích Áp Xe phần mềm lớn 250000 250000
Cắt U xương lành 680000 680000
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 1280000 1280000
Mổ tràn dịch màng tinh hoàn 275000 275000
Dẫn lưu Áp Xe ruột thừa 1660000 1660000
Phẩu thuật viêm phúc mạc 640000 640000
Khâu lại da vết mổ sau nhiễm khuẩn 725000 725000
Khâu lỗ thủng dạ dày – tá tràng đơn thuần 1710000 1710000
Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt 680000 680000
Phẫu thuật điều trị kỹ thuật cao (Phương pháp Longo) 1000000 1000000
Cắt bỏ tinh hoàn 410000 410000
Nối đứt dây chằng hai bên 640000 640000
Chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi 1200000 1200000
Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ một bên 1280000 1280000
Mở thông bàng quang 1325000 1325000
Lấy sỏi niệu đạo 1660000 1660000
Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ hai bên 640000 640000
Đóng các lỗ rò niệu đạo 640000 640000
Cắt ruột thừa viêm cấp trẻ em dười 6 tuổi 1860000 1860000
Phẫu thuật tháo lồng ruột 1860000 1860000
Phẫu thuật viêm phúc mạc cho trẻ em dưới 6 tuổi 1280000 1280000
Cắt dạ dày cấp cứu điều trị chảy máu dạ dày do loét 3140000 3140000
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp 1120000 1120000
Khâu lỗ thụng dạ dày – tá tràng 640000 640000
Phẫu thuật xơ hóa cơ delta 640000 640000
Phẫu thuật kết hợp xương bánh chè 590000 590000
Cắt Polip cổ tử cung 1275000 1275000
Cắt một nữa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính 3040000 3040000
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 1280000 1280000
Cắt hẹp bao quy đầu 150000 150000
Nối gân duỗi 2100000 2100000
Phymosis 150000 150000
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng đơn thuần 560000 560000
Cắt u nang thừng tinh 480000 480000
Tháo bỏ các đốt ngón tay 250000 250000
Tháo bỏ các đốt ngón chân 250000 250000
Tháo bỏ các đốt bàn tay 250000 250000
Tháo bỏ các đốt bàn chân 250000 250000
Cắt Amydal (BN Viện Phí) 300000 300000
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 1450000 1450000
Phẫu thuật cắt U sàn mũi 640000 640000
Phẫu thuật nối gân gấp 2200000 2200000
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp 1280000 1280000
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân (giá củ) 450000 450000
Khâu phục hồi bờ mi 225000 225000
Phẫu thuật U máu  1280000 1280000
Lấy sỏi bàng quang 1610000 1610000
Lấy sỏi niệu quản 1760000 1760000
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 1280000 1280000
Cắt nối niệu quản 1760000 1760000
Phẫu thuật u mạch máu dưới da 5 – 10 cm 400000 400000
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3140000 3140000
Dẫn lưu nước tiểu Bàng Quang/Xương Mu 640000 640000
Phẫu thuật vết thương khớp 1280000 1280000
Phẫu thuật trĩ tắc mạch 345000 345000
Phẩu thuật cắt tử cung hoàn toàn âm đạo 1340000 1340000
Phẫu thuật Polype trực tràng 50000 50000
Phẫu thuật sỏi túi mật 590000 590000
Cắt sẹo xấu, sẹo quá phát 480000 480000
Tháo bỏ các đốt ngón tay, ngón chân 650000 650000
U nang buồng trứng xoắn 1810000 1810000
Cắt cụt cổ tử cung 1400000 1400000
Cắt u nang thừng tinh (giá mới) 1150000 1150000
Nhổ chân răng số 8 có biến chứng khít hàm 150000 150000
Khâu vết thương phần mềm nông dài <5 cm 275000 275000
Khâu vết thương phần mềm nông dài >5 cm 460000 460000
Khâu vết thương phần mềm sâu dài <5 cm 315000 315000
Khâu vết thương phần mềm sâu dài >5 cm 490000 490000
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây tê 760000 760000
Mổ quặm 2 mi – gây tê 525000 525000
Mổ quặm 3 mi – gây tê 625000 625000
Mổ quặm 4 mi – gây tê 725000 725000
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt – gây tê 625000 625000
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê 660000 660000
Cắt u lợi dưới 2cm 1000000 1000000
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm 2-5 cm 1400000 1400000
Khâu bịt lấp lỗ thủng vách ngăn mũi 1500000 1500000
Khâu vành tai rách sau chấn thương 500000 500000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm 110000 110000
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da 310000 310000
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) 160000 160000
Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) 109500 109500
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) 130000 130000
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 290000 290000
Nạo VA gây mê 525000 525000
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 500000 500000
Nhổ răng số 8 bình thường 250000 250000
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm 460000 460000
Phẫu thuật vách ngăn mũi 1400000 1400000
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu – cổ 450000 450000
Phẫu thuật nắn sống mũi sau chấn thương (gây mê) 1100000 1100000
PT nhổ răng khôn mọc lệch 90 độ hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật 1500000 1500000
Khâu vành tai rách sau chấn thương 500000 500000
Cắt Phymosis 325000 325000
Lấy thai triệt sản 1860000 1860000
Khâu rách tầng sinh môn phức tạp đến cơ vòng 1500000 1500000
Phẫu thuật lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 1350000 1350000
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung 1150000 1150000
Làm lại thành âm đạo 1350000 1350000
Phẫu thuật nhổ răng khó 388000 388000
Phẫu thuật cắt lợi trùm 220000 220000
Nhổ chân răng 225000 225000
Nhổ lấy nanh răng 135000 135000
Lấy u lành dưới 3cm 500000 500000
Lấy u lành trên 3cm 575000 575000
Nhổ răng ngầm dưới xương 590000 590000
Nhổ răng mọc lạc chỗ 460000 460000
Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên 110000 110000
Cắt mộng có vá niêm mạc 1300000 1300000
Nhuộm sẹo bề mặt giác mạc 1200000 1200000
Phẫu thuật lật vạt điều trị viêm quanh răng, nhóm 1 sextant 1100000 1100000
viêm vùng mạc ruột thừa 1400000 1400000
viêm vùng mạc ruột thừa 1400000 1400000
phẩu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 1450000 1450000
khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài >10 cm 170000 170000
Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân 650000 650000
Mở thông dạ dày 1300000 1300000
Cắt chỉ 30000 30000
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm 40000 40000
Phẫu thuật cắt bè 400000 400000
Mỗ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt  (Gây tê) 290000 290000
Tạo hình u lợi, cắt u lợi trên 2 cm 1500000 1500000
Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 4 răng trở lên 1500000 1500000
Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 2 đến 4 răng 1200000 1200000
Khâu vành tai rách sau chấn thương 500000 500000
Phẩu thuật thoát vị bẹn 1660000 1660000
phẩu thuật vết trắng âm hộ ( bạch sản ) 1150000 1150000
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 2350000 2350000
Phẫu thuật sỏi bàng quang 1660000 1660000
Thay son ve dẫn lưu thận, bàng quang 100000 100000
Lấy sỏi mỡ bể thận trong xoang 2450000 2450000
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 2450000 2450000
Cắt u máu khu vú, đường kính dưới 5 cm 1200000 1200000
Phẫu thuật viêm xương cằng chân đục, mở lấy xương chết, dẫn lưu 1300000 1300000
Chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi ( mới ) 2600000 2600000
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu 600000 600000
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 1710000 1710000
Phẩu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1400000 1400000
Phẫu thuật viêm phúc mạc 1760000 1760000
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt (giá củ) 2400000 2400000
Phẩu thuật rò hậu môn các loại 1450000 1450000
Phẩu thuật nang thừng tinh một bên (giá củ) 1350000 1350000
Hàn răng sữa sâu ngà 60000 60000
Trám bít hố rảnh 70000 70000
Điều trị răng sữa viêm tủy hồi phục 80000 80000
Điều trị tủy răng sữa một chân 180000 180000
Điều trị tủy răng sữa một chân 180000 180000
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân 215000 215000
Răng sâu ngà 110000 110000
Điều trị tủy răng số 1,2,3 250000 250000
Điều trị tủy răng số 4,5 285000 285000
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới 500000 500000
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên 590000 590000
Điều trị tủy lại 685000 685000
Hàn Composite cổ răng 150000 150000
Hàn thẩm mỹ Composite ( veneer ) 275000 275000
Cắt Amiđan ( gây mê ) 960000 960000
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cơ viêm bao hoạt dịch 700000 700000
Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt 1400000 1400000
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 1350000 1350000
Cắt u sùi đầu miệng sáo 1175000 1175000
Cắt cụt cẳng chân 1400000 1400000
Phẫu thuật u kết mạc nông 225000 225000
Khâu phục hồi bờ mi 225000 225000
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt 710000 710000
Phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ delta 1550000 1550000
Khâu Lại da vết phẩu thuật, sau nhiễm khuẩn 725000 725000
Phẩu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng 1760000 1760000
Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay 1210000 1210000
Phẩu Thuật trật khớp cùng đòn ( mới ) 2300000 2300000
Khâu nối thần kinh 2300000 2300000
Phẩu thuật nội soi cắt túi mật 1500000 1500000
Cắt ruột thừa qua nội soi 2790000 2790000
Cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng qua nội soi 2990000 2990000
Khâu thủng dạ dày qua nội soi 2890000 2890000
Phẩu thuật chữa ngoài tử cung qua nội soi 2890000 2890000
phẩu thuật nội soi cắt u trong trong ổ bụng 2250000 2250000
Phẩu thuật nội soi cắt túi mật 1500000 1500000
Phẩu thuật nội soi u nang buồng trứng 1160000 1160000
Khâu vòng cổ tử cung / tháo vòng khó 70000 70000
Phẩu thuật lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 1350000 1350000
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 185000 185000
Lấy sỏi niệu quản 1760000 1760000
Phẩu thuật nang thùng tinh một bên 1660000 1660000
Cắt u xương lành 1350000 1350000
Phẫu thuật chữa ngoài tử cung vỡ có choáng 2940000 2940000
Cắt túi thừa niệu đạo 1150000 1150000
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp 1500000 1500000
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp 1500000 1500000
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao( Một mắt) 450000 450000
Mỡ rộng miệng lỗ sáo 204000 204000
Thắt các búi trĩ hậu môn 480000 480000
Dẫn lưu Áp Xe tuyến giáp 270000 270000
Phẩu thuật thừa ngón 280000 280000
Phẩu thuật dính ngón 470000 470000
Mỡ thông đái dạ dày qua nội soi 2560000 2560000
Phẩu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật 2340000 2340000
Phẩu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi 2340000 2340000
Xoắn hoặc cắt bỏ âm hộ, âm đạo, cổ tử cung 325000 325000
Phẩu thuật chửa ngoài tử cung 1190000 1190000
Phẩu thuật nội soi trong sản phụ khoa 2590000 2590000
Mổ quặm 1 mi – gây tê 425000 425000
Phẫu thuật mộng đơn một mắt – gây mê 875000 875000
Lấy dị vật tiền phòng 865000 865000
Cắt Amiđan ( gây mê ) giá củ 650000 650000
Nội soiddoots điện / cắt cuốn mũi gây ê 1040000 1040000
Phẩu thuật nhổ răng đơn giản 240000 240000
Phẩu thuật nhổ răng khó 388000 388000
Rạch áp xe trong mêngj 200000 200000
Rạch áp xe ngoài mêngj 200000 200000
Phẫu thuật U máu dưới da từ 5 – 10 cm 1410000 1410000
Cắt Amiđan ( gây tê ) 460000 460000
Cắt u thành âm đạo 1275000 1275000
Khoét chóp cổ tử cung 1610000 1610000
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3140000 3140000
Phẫu thuật thoát vị nghẹt : bẹn, đùi, rốn 1810000 1810000
Nong hậu môn dưới gây mê 1325000 1325000
Cắt mỏm thừa trực tràng 1325000 1325000
Dẩn lưu thận 1760000 1760000
U nang buồng trứng xoắn 1810000 1810000
Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi 2890000 2890000
Khâu lỗ thủng dạ dày – tá tràng đơn thuần 1710000 1710000
Chích nhọt ống tai ngoài 169500 169500
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính cắm sâu trong tiểu khung 5000000 5000000
Phẩu thuật viêm tấy bàn tay, cơ viêm bao hoạt dịch 1010000 1010000
Phẩu thuật lấy thai trong bệnh đặc biệt tim, thận,gan, huyết học, nội tiết … 3040000 3040000
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (giá củ) 1100000 1100000
Phẫu thuật Lấy thai lần hai trở lên (giá củ) 1300000 1300000
Nhổ răng số 8 bình thường (giá củ) 75000 75000
Khâu vết thương phần mềm nông dài <5 cm (giá củ) 100000 100000
Khâu vết thương phần mềm nông dài >5 cm (giá củ) 150000 150000
Khâu vết thương phần mềm nông dài >5 cm (giá củ) 150000 150000
Khâu vết thương phần mềm sâu dài <5 cm (giá củ) 140000 140000
Khâu vết thương phần mềm sâu dài >5 cm (giá củ) 180000 180000
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 2990000 2990000

Tác giả bài viết: Anh Đức

Bài viết đã được đăng ký bản quyền (DMCA). Nếu bạn đọc copy nội dung hãy để lại link về bài gốc hoặc ghi rõ nguồn benhvienthachha.vn. Xin cảm ơn!
Copyright © 2022 - 2024 | benhvienthachha.vn | All Rights Reserved. DMCA.com Protection Status